Có 2 kết quả:
卷铺盖 juǎn pū gài ㄐㄩㄢˇ ㄆㄨ ㄍㄞˋ • 捲鋪蓋 juǎn pū gài ㄐㄩㄢˇ ㄆㄨ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pack and quit
(2) to be sacked
(2) to be sacked
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pack and quit
(2) to be sacked
(2) to be sacked
Bình luận 0