Có 2 kết quả:

卷铺盖 juǎn pū gài ㄐㄩㄢˇ ㄆㄨ ㄍㄞˋ捲鋪蓋 juǎn pū gài ㄐㄩㄢˇ ㄆㄨ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pack and quit
(2) to be sacked

Từ điển Trung-Anh

(1) to pack and quit
(2) to be sacked